Các từ liên quan tới いわきマリンタワー
マリンタワー マリン・タワー
marine tower
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng
truyện ngắn
ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ