Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うまDOKI
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
ngựa vằn
旨々 うまうま
successfully, nicely
思うがまま おもうがまま
to one's heart's content or satisfaction
うま塩 うましお うまじお
sản phẩm sử dụng gia vị đặc biệt trộn các thành phần umami và muối
ちまう じまう
to do something completely
住まう すまう
ở; cư trú.