Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポッと ぽっと ポッと
hơi (đỏ mặt)
せりうり
sự bán đấu giá
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
りょうう
cool rain
りょうりや
quán ăn, tiệm ăn
バイキングりょうり
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
りつりょう
đạo luật, quy chế, chế độ, luật thánh
うりん
rừng mưa nhiệt đới