ぎひょう
Kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu ; quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu

ぎひょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎひょう
ぎひょう
kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt
儀表
ぎひょう
kiểu, mẫu, mô hình
戯評
ぎひょう
tranh đả kích, tranh biếm hoạ, tranh phê bình xã hội trong manga.
Các từ liên quan tới ぎひょう
真偽表 しんぎひょう
bảng giá trị thực
虚偽表示 きょぎひょうじ
(pháp luật) khai không đúng sự thật
パターン定義表 パターンていぎひょう
bảng định nghĩa mẫu
ハッチ定義表 ハッチていぎひょう
bảng định nghĩa hatch
ビュー定義表 ビューていぎひょう
bảng định nghĩa hiển thị
色定義表 いろていぎひょう
bảng màu
次表 じひょう つぎひょう
bảng bên dưới, bản sau đây
奥行き表現定義表 おくゆきひょうげんていぎひょう
Bảng định nghĩa biểu đạt chiều sâu