Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えき☆スタ
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
con thằn lằn
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...), co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
聞き伝え ききづたえ ききつたえ
tin đồn; lời đồn
聞き応え ききごたえ ききこたえ
sự đáng nghe
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ