Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えすとえむ
để xem nào; vậy thì; thế thì; như vậy; ờ; à; nếu thế thì
えっと えーと えーっと ええと ええっと
let me see, well, errr...
微笑えむ ほほえむ
mỉm cười
植え込む うえこむ
ghép cây
冷え込む ひえこむ
lạnh; cảm thấy lạnh
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
抑え込む おさえこむ
để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn
抱え込む かかえこむ
nén giữ trong lòng, ôm đồm trong lòng