Các từ liên quan tới おがさわら丸 (2代)
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
お代わり おかわり
bát nữa; cốc nữa
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
お代 おだい
phí (ví dụ: nhập học, món trong thực đơn), chi phí, giá cả
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
鬼瓦 おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt