Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おぎゃあ。
cry (of baby), mewl (of kitten)
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
cuộc hành hương, đi hành hương
sự làm phản, sự mưu phản
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
bà; bà già; bà cụ
thiết kế, lên kế hoạch
mewing (of a cat), meow, miaow