Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お座なり おざなり
chiếu lệ, thờ ơ, bất cẩn
お座成り おざなり
làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa
等閑する なおざり
bỏ bễ; không quan tâm; coi nhẹ.
大童になって おおわらわになって
rất bận rộn.
おなに おなに
Thủ dâm
輪になって踊る わになっておどる
nhảy vòng tròn
尚以て なおもって
hơn thế nữa
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng