Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おんな風林火山
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
火風 かふう
lửa và gió
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
談林風 だんりんふう
phong cách khôi hài của thơ haikai phổ biến vào giữa thế kỷ XVII
風致林 ふうちりん
rừng trồng làm cảnh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian