Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繁盛 はんじょう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
繁盛する はんじょう
phồn vinh; thịnh vượng.
商売繁盛 しょうばいはんじょう
<br>kinh doanh thịnh vượng<br>
トラ
Con hổ
盛大 せいだい
hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
茶トラ ちゃトラ
mèo mướp cam; mèo cam