為納め
しおさめ ためおさめ「VI NẠP」
☆ Danh từ
Kết thúc công việc; công việc cuối cùng

為納め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為納め
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
仕納め しおさめ
kết thúc lên trên
納める おさめる
đóng
見納め みおさめ
cái nhìn lần cuối; xem lần cuối
納め札 おさめふだ
thẻ cúng dường; thẻ dâng cúng; thẻ công đức; chứng nhận đã cúng dường; bằng chứng đã đóng góp; giấy công đức
為初め しそめ ためはじめ
sự bắt đầu; bắt đầu
聞き納め ききおさめ
lần cuối cùng nghe thấy; nghe thấy lần cuối cùng