待ち遠しい
まちどおしい
☆ Adj-i
Mong ngóng; mong đợi
夏
の
暑
さが
過
ぎるのが
待
ち
遠
しいよ。
Tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi
おまえたち
二人
が
結婚
するのが
待
ち
遠
しい
Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai đứa con kết hôn. .
