お後がよろしいようで
おあとがよろしいようで
☆ Cụm từ
(from rakugo) that's all from me, and now the next speaker..., expression used to hand over to the next speaker

お後がよろしいようで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お後がよろしいようで
方がよろしい ほうがよろしい
nên ( làm gì,..)
都合がよろしい つごうがよろしい
thuận lợi
よろしくお願いします よろしくおねがいします
rất mong nhận được sự giúp đỡ
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu
よよお仕事 よよおしごと
Làm tốt lắm
腕が良い うでがよい
(thì) có khả năng(thì) lành nghề
loạng choạng; lảo đảo.
腕がいい うでがいい うでがよい
tay nghề giỏi