Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お茶の水ハカセ
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
お茶の子 おちゃのこ
dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
お茶 おちゃ
chè
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.