Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かかしの旅
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
旅の空 たびのそら
ra khỏi từ nhà
leon
どうかしたのか どうかしたのですか どうかしたんですか
is something up?, is something wrong?
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
手のかかる てのかかる
rắc rối, khó khăn
死出の旅 しでのたび
one's last journey, the journey to the other world, death
懐かしのメロディ なつかしのメロディ
nostalgic song, golden oldie