吹き集める
ふきあつめる
☆ Động từ nhóm 2
Gió thổi và gom mọi thứ vào một chỗ

Bảng chia động từ của 吹き集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き集める/ふきあつめるる |
Quá khứ (た) | 吹き集めた |
Phủ định (未然) | 吹き集めない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き集めます |
te (て) | 吹き集めて |
Khả năng (可能) | 吹き集められる |
Thụ động (受身) | 吹き集められる |
Sai khiến (使役) | 吹き集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き集められる |
Điều kiện (条件) | 吹き集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き集めいろ |
Ý chí (意向) | 吹き集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き集めるな |
吹き集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き集める
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き始める ふきはじめる
bắt đầu thổi
書き集める かきあつめる
tập hợp (những sự ghi)
掻き集める かきあつめる
thu nhặt, thu gom lại một chỗ
かき集める かきあつめる
thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
掃き集める はきあつめる
để quét lên trên cùng nhau
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
集め始める あつめはじめる
bắt đầu sưu tập