借家人
しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん「TÁ GIA NHÂN」
☆ Danh từ
Người thuê nhà đất

Từ đồng nghĩa của 借家人
noun
しゃっかにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃっかにん
借家人
しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất
しゃっかにん
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền.