掃き溜めに鶴
Ngọc trong đá

はきだめにつる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はきだめにつる
掃き溜めに鶴
はきだめにつる
ngọc trong đá
はきだめにつる
"jewel in dunghill"
Các từ liên quan tới はきだめにつる
gắng sức,quá câu nệ,ra sức,cố gắng một cách ì ạch,chiều hướng,lợi dụng quá mức,ôm,bắt làm việc căng quá,rán sức,quá thận trọng,lạm quyền,giai điệu,bắt làm việc quá sức,sự căng thẳng,khuynh hướng,trạng thái căng,vác ì ạch,làm méo,làm cong,khúc nhạc,vi phạm,lọc,làm căng thẳng,dòng dõi,lọc qua,sức căng,hứng,căng,giọng,thẳng ra,điệu nói,nhạc điệu,cố sức,để ráo nước,kéo căng,đoạn nhạc,trạng thái căng thẳng,sự căng,căng ra
thất bại; không thành công.
bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá
煮つめる につめる
tập trung
dòm ngó.
chuyển,đặt hy vọng vào,trải lên,đẻ,bỏ đi,lái ra xa bờ,giãn,bài hát,đuổi,thế tục,quy,tránh,đề ra,dành dụm,phi giáo hội,đánh cược,card,trình bày,(từ mỹ,bắt đầu xây dựng,quai,đánh,xếp củi để đốt,vị trí,trữ,đấm tới tấp,dẫn đến,tiếng chim,hạ bỏ,không cho chạy thoát,nhấn mạnh,nghĩa mỹ) thải,đánh tứ phía,đặt,cược,ăn nằm với,contribution,không chuyên môn,phá hỏng,không nghĩ tới,làm xẹp xuống,sắp đặt,nghĩa mỹ),bao vây,bày,dự kiến,xếp,giáng,làm mất,gác sang một bên,heel,xác nhận,đặt đường dây,một tình trạng),cầm tù,đẻ trứng,lợi dụng,làm lắng xuống,phương hướng,để xuống,để dành,thick,đặt vào,đặt ống (dẫn hơi,làm cho phải chịu ơn,hướng về phía,nằm đợi,tách vỏ ra,bày biện,giết,để,bài thơ ngắn,bắt buộc phải,bố trí,liệm,giữ chặt,bỏ,bài ca,heart,phơi bày,làm rạp xuống,đưa ra,làm hết,tuyên bố,head,đỗ,tàu phá,bài thơ,phủ lên,quét lên,bắt,bày tỏ,dẫn nước...),cất vào kho,gửi xác ở đâu,không theo giáo hội,đường nét,bắt giữ,đặt nằm xuống,tóm,hand,bắt phải chịu,bare,gửi xương,chôn,trải ra,bài vè ngắn,đưa đến (một hoàn cảnh,đệ đơn kiện ai,đánh giá cao ai,dốc sức làm,giao hợp với,nắm chặt,hy sinh,tiêu,thừa,công việc,giáng đòn,nằm,dự trữ,hót,rải lên
năm mới, tết
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát