語り草
Câu chuyện; chủ đề

かたりぐさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたりぐさ
語り草
かたりぐさ かたりくさ
câu chuyện
かたりぐさ
chuyện, câu chuyện, truyện.
Các từ liên quan tới かたりぐさ
nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, sự gõ để nghe bệnh, sự dò chiều sâu
chuyển giao, truyền
độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ ; gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì, dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, ỷ vào, dựa vào;, (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
sâu (dao đâm)
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
dân tộc, nhân dân, dân chúng, quần chúng, người, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ở, cư trú
語り継ぐ かたりつぐ
chuyển giao, truyền