崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
形が崩れる かたがくずれる かたちがくずれる
mất hình, biến hình
崖崩れ がけくずれ
sạt lở đất, lở đất hay đất trượt
荷崩れ にくずれ
việc hàng hóa được xếp ở trên cao bị đổ
煮崩れ にくずれ
sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
山崩れ やまくずれ
sự lở đất; lở đất
総崩れ そうくずれ
một đánh tan tác