がしつ
Art studio

がしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がしつ
がしつ
art studio
画質
がしつ
vẽ hình chất lượng (phim, viđêô, etc.)
画室
がしつ
phòng vẽ
Các từ liên quan tới がしつ
高画質 こうがしつ
độ phân giải cao
標準画質チャンネル ひょうじゅんがしつチャンネル
kênh có chất lượng âm thanh hình ảnh chuẩn
tháng tư, người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa), cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4), trời sập sùi lúc nắng lúc mưa, khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
がつがつ ガツガツ
sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài, ngoài trời
sự mọc mộng, sự nảy mầm
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
がつがつ食う がつがつくう
ăn ngấu nghiến