Các từ liên quan tới がん診療連携拠点病院
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
拠点 きょてん
cứ điểm
連携 れんけい
sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức
病院 びょういん
nhà thương
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm