Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
しゃかいききん
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
しゃきん
gold dust
しきゃ しっきゃ
only, nothing but
しゃしんかん
phostudio
かんししゃ
người bảo vệ
しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh