Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突っきる つっきる
Đi ngang qua
叩き切る たたききる はたききる
chặt, cắt mạnh (bằng dụng cụ), chém
乾ききる かわききる
làm khô
聞き飽きる ききあきる
sự chán nghe, sự ngán nghe
抜きる ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )
出きる できる
biết , có thể
起きる おきる
dấy
飽きる あきる
chán