伽羅蕗
Stalks of butterbur boiled in soy sauce

きゃらぶき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きゃらぶき
chân, cẳng (người, thú...), ống (quần, giày...), nhánh com, pa, cạnh bên, đoạn ; chặng; giai đoạn, (thể dục, thể thao) ván, kẻ lừa đảo, cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng, kiệt sức, sắp chết, feel, get, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên, giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn, đi nhanh hơn ai, keep, cúi đầu chào, không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình, trêu chòng ai, giễu cợt ai, best, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên, nhảy, khiêu vũ, ra khỏi giường, tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ, chạy đi, bỏ chạy, đẩy, to leg it đi mau, chạy mau
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
きゃぴきゃぴ キャピキャピ
sự nhiệt tình trẻ trung, tinh thần cao, khao khát đi, tràn đầy năng lượng trẻ trung
có năng lực; có hiệu quả; có hiệu suất cao.
無きゃ なきゃ
unless one..., if one does not...