Các từ liên quan tới きらきらひかる (小説)
khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらりと光る きらりとひかる
ánh lên
説き聞かせる とききかせる
giải thích
Pôke, bài xì, que cời, giùi khắc nung, cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn, có quỷ thần chứng giám, khắc nung