よとぎ
Sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi
Sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh, ngày ăn chay trước ngày lễ, kinh cầu ban đêm
Người thức canh, người canh đêm, người rình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi

よとぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よとぎ
よとぎ
sự canh phòng
夜伽
よとぎ
sự theo dõi ai đó xuyên đêm (bảo vệ, y tá)
Các từ liên quan tới よとぎ
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện
とぎ汁 とぎじる とぎしる
nước vo gạo
爪とぎ つめとぎ
cây cào móng
ひと泳ぎ ひとおよぎ
nhúng, ngâm, dìm (trong nước...)
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn