Các từ liên quan tới ぎんぎら!ボンボン!
bòn bon.
chói; chói chang; sáng chói
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
com, pa, la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm, đi hết một vòng, bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu, đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được
cáo xám bạc
chiếu ánh sáng chói chang.
揺らぎ ゆらぎ
dao động, biến động
和らぎ やわらぎ
sự làm dịu bớt đi (đau khổ); sự giảm bớt; sự hòa bình