ぐんりょ
Quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
Chiến tranh, đấu tranh, lấy chiến tranh để khuất phục, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn, (từ cổ, nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột

ぐんりょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんりょ
ぐんりょ
quân đội, đoàn, đám đông.
軍旅
ぐんりょ
quân đội