桟を打ちつける
Tới cái đinh một crosspiece (tới)

桟を打ちつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桟を打ちつける
桟を打ち付ける さんをうちつける
đóng thanh ngang; đóng dầm ngang
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
頭を地上に打ちつける あたまをちじょうにうちつける
dộng đầu xuống đất.
打ち付ける うちつける
đáp.
打ち続ける うちつづける
đánh dồn dập, liên tục, nhiều lần
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
打ちまける ぶちまける うちまける
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội