靴紐
くつひも「NGOA NỮU」
☆ Danh từ
Dây giày

くつひも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くつひも
靴紐
くつひも
dây giày
靴ひも
くつひも
dây giày
Các từ liên quan tới くつひも
靴紐を結ぶ くつひもをむすぶ
thắt dây giày, buộc dây giày
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, điều kiện
ひくつく ヒクつく
to twitch
dải viền, dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
cụm
dây thừng
đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích thích, kích động, làm bừng bừng, bắt lửa, bốc cháy