組み替える
くみかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại

Bảng chia động từ của 組み替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み替える/くみかえるる |
Quá khứ (た) | 組み替えた |
Phủ định (未然) | 組み替えない |
Lịch sự (丁寧) | 組み替えます |
te (て) | 組み替えて |
Khả năng (可能) | 組み替えられる |
Thụ động (受身) | 組み替えられる |
Sai khiến (使役) | 組み替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み替えられる |
Điều kiện (条件) | 組み替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み替えいろ |
Ý chí (意向) | 組み替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み替えるな |
くみかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみかえる
組み替える
くみかえる
Sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại
くみかえる
tạo lại
Các từ liên quan tới くみかえる
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
look (seem) young
かみかくし かみかくし
mất tích bí ẩn
かみ砕く かみくだく
đơn giản hóa;
sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo
vững bụng.
chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác, sự chuyển tàu, sự sang tàu
若く見える わかくみえる
nhìn có vẻ trẻ