若く見える
Nhìn có vẻ trẻ

Bảng chia động từ của 若く見える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若く見える/わかくみえるる |
Quá khứ (た) | 若く見えた |
Phủ định (未然) | 若く見えない |
Lịch sự (丁寧) | 若く見えます |
te (て) | 若く見えて |
Khả năng (可能) | 若く見えられる |
Thụ động (受身) | 若く見えられる |
Sai khiến (使役) | 若く見えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若く見えられる |
Điều kiện (条件) | 若く見えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 若く見えいろ |
Ý chí (意向) | 若く見えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 若く見えるな |
わかくみえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかくみえる
若く見える
わかくみえる
nhìn có vẻ trẻ
わかくみえる
look (seem) young
Các từ liên quan tới わかくみえる
tạo lại; cải tổ lại, sắp chữ lại, cải tác (thơ, nhạc), làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại
組み替える くみかえる
Sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
cừ, xuất sắc, quất kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy, nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi, vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, nut
指をくわえる ゆびをくわえる
Ghen tị
咥える くわえる
để giữ trong miệng (của) ai đó
銜える くわえる
ngậm
加える くわえる
thêm vào; tính cả vào; gia tăng; làm cho tăng lên