黒潮
くろしお「HẮC TRIỀU」
☆ Danh từ
Dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen.
黒潮
とも
呼
ばれる
日本海流
は
暖流
である。
Dòng hải lưu Nhật Bản, cũng gọi là dòng Đen, là một dòng hải lưu nóng. .

Từ trái nghĩa của 黒潮
くろしお được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くろしお
cái nạo
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài
チーズおろし チーズおろし
dụng cụ bào phô mai
筆おろし ふでおろし
using a new brush for the first time
山おろし やまおろし
gió núi