交通遮断
こうつうしゃだん「GIAO THÔNG GIÀ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Gián đoạn giao thông

こうつうしゃだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうつうしゃだん
交通遮断
こうつうしゃだん
gián đoạn giao thông
こうつうしゃだん
sự bao vây
Các từ liên quan tới こうつうしゃだん
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
kẻ cướp; kẻ trộm
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
cao lương
溶接しゃこうめん ようせつしゃこうめん
Mặt nạ hàn, mo hàn
không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo