Các từ liên quan tới これは これで ありかな なんて…
何であれ なんであれ
dù gì đi chăng nữa
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
離れて はなれて
cách xa.
何だこれは なんだこれは なんだこりゃ
cái gì thế này
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
熟れ うれ こなれ
tính chín; tính trưởng thành, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán
彼此 あれこれ かれこれ
cái này cái kia; này nọ; linh tinh
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh