Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
御年玉 ごとしだま
tiền mừng tuổi; lì xì
尻子玉 しりこだま しりごだま
kappa nhân vật thời xưa
出し巻き卵 だしまきたまご
trứng cuộn nhật bản
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
胡麻垂れ ごまだれ
Nước xốt vừng.
護摩壇 ごまだん
một bộ ban thờ
みだしご
từ khoá