仕納め
しおさめ「SĨ NẠP」
Kết thúc lên trên

仕納め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕納め
仕事納め しごとおさめ
công việc đã hoàn tất.
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
為納め しおさめ ためおさめ
kết thúc công việc; công việc cuối cùng
納め札 おさめふだ
votive card or tablet
見納め みおさめ
cái nhìn lần cuối; xem lần cuối
納める おさめる
đóng
仕初め しぞめ
outset, beginning, starting (things)
聞き納め ききおさめ
lần cuối cùng nghe thấy; nghe thấy lần cuối cùng