Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕納め
しおさめ
kết thúc lên trên
仕事納め しごとおさめ
công việc đã hoàn tất.
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
為納め しおさめ ためおさめ
kết thúc công việc; công việc cuối cùng
納める おさめる
đóng
見納め みおさめ
cái nhìn lần cuối; xem lần cuối
納め札 おさめふだ
votive card or tablet
仕初め しぞめ
outset, beginning, starting (things)
ご用納め ごようおさめ
year-end office closing
「SĨ NẠP」
Đăng nhập để xem giải thích