Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さいたま市水道局
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
水道局 すいどうきょく
cục cấp nước
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.