Các từ liên quan tới さかいケーブルテレビ
ケーブルテレビ ケーブル・テレビ
Truyền hình cáp
かさ高い かさだかい
to lớn, cồng kềnh
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
kèn kẹt
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
sự làm tăng lên đến tột độ
sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại
quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm