植樹祭
しょくじゅさい「THỰC THỤ TẾ」
☆ Danh từ
Ngày hội trồng cây, lễ trồng cây

しょくじゅさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくじゅさい
植樹祭
しょくじゅさい
ngày hội trồng cây, lễ trồng cây
しょくじゅさい
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), Uc ngày hội trồng cây mùa xuân
Các từ liên quan tới しょくじゅさい
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
oozily, seeping out, very damply, humidly
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
có hình cây; có dạng cây gỗ
chứng viết lẫn
おうしょくじんしゅ おうしょくじんしゅ
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Nước có màu da giống nhau,&nbsp;</span>cuộc đua màu vàng
nhà máy, xí nghiệp, xưởng