Các từ liên quan tới さくら学院 2011年度 〜FRIENDS〜
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学年度 がくねんど
năm học
学院 がくいん
học viện.
少年院 しょうねんいん
trại cải tạo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
年度 ねんど
năm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion