さらばかり
Cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng, anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), quyết toán, cân nhau, cân xứng, cân bằng

さらばかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さらばかり
さらばかり
cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng
皿ばかり
さらばかり
balance, scales
皿秤
さらばかり
cân bằng
Các từ liên quan tới さらばかり
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
仮払い かりばらい かり ばらい
sự trả tiền tạm ứng trước
然許り さばかり
chừng đấy, mức đấy
盛り場 さかりば
khu vực giải trí; khu vực phát triển thịnh vượng nhất
cái cân dọc
空威張り からいばり
lừa phỉnh; khoe khoang khoác lác; làm ra vẻ hiên ngang
借り払い かりばらい
trả nợ, trả khoản vay
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý