Các từ liên quan tới しあわせ運べるように
統べ合わせる すべあわせる
mang cùng nhau; để hợp nhất
食べ合わせる たべあわせる
ăn nhiều món hỗn hợp với nhau
nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
間に合わせる まにあわせる
kịp thời
運に任せる うんにまかせる
phó mặc cho vận mệnh
幸せにする しあわせにする
mang lại hạnh phúc cho, làm cho ai đó được hạnh phúc
食べ合わせ たべあわせ
kết hợp ẩm thực, kết hợp đồ ăn
あべし あんべし
(having) expectations, (having) an ideal