Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しかバンビ
Bambi
tiếng lách cách, lách tách
sự làm cho mắt trông thấy được, sự hình dung, sự mường tượng
hạ sĩ quan
such and such
sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học Căm, brít, Đơ, blin và Mỹ)
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng