Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しもばやし
giá.
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
細もやし ほそもやし
Giá đỗ nhỏ loại này giống viêt nam ăn ngon hơn loại giá đỗ béo hee
もやしっ子 もやしっこ
đứa trẻ yếu đuối
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
một, một (người, vật) nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh), hoàn toàn
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya