奪取
だっしゅ「ĐOẠT THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt

Từ đồng nghĩa của 奪取
noun
Từ trái nghĩa của 奪取
Bảng chia động từ của 奪取
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奪取する/だっしゅする |
Quá khứ (た) | 奪取した |
Phủ định (未然) | 奪取しない |
Lịch sự (丁寧) | 奪取します |
te (て) | 奪取して |
Khả năng (可能) | 奪取できる |
Thụ động (受身) | 奪取される |
Sai khiến (使役) | 奪取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奪取すられる |
Điều kiện (条件) | 奪取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奪取しろ |
Ý chí (意向) | 奪取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奪取するな |
だっしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だっしゅ
奪取
だっしゅ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
だっしゅ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt