新古
しんこ「TÂN CỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cũ và mới
新古今和歌集
Tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại .

しんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんこ
新古
しんこ
cũ và mới
真箇
しんこ
thực tế
新子
しんこ
very young fish (esp. a konoshiro gizzard shad)
新香
しんこう しんこ
dưa chua, đồ ngâm
真個
しんこ
thực tế
糝粉
しんこ
bột gạo
Các từ liên quan tới しんこ
申告する しんこく しんこくする
khai báo
進行がん しんこうがん しんこうガン
ung thư giai đoạn đã tiến triển
進行相 しんこうそう しんこうしょう
khía cạnh tiến trình
sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo, chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao, nhà tu hành
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân dùng để tính tiền thuế phải đóng
kỹ thuật truyền thông
thuyết vật linh, thuyết duy linh