進行がん
しんこうがん しんこうガン「TIẾN HÀNH」
☆ Danh từ
Ung thư giai đoạn đã tiến triển

進行がん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進行がん
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
コード進行 コードしんこう
tiến trình hợp âm
進行役 しんこうやく
Người điều hành, giám đốc chương trình, ban chỉ đạo (chủ tịch).
進行性 しんこうせい
tiến triển (tình trạng bệnh xấu đi)